A. Một số định nghĩa:
1. Thế nào là tính từ ngắn?
- Tính từ có một vần.
- Tính từ 2 vần, tận cùng là: “-y”, “-ow”, “-er”, “-tle”, “-ple”, “-ant”, thuộc nhóm tính từ ngắn.
2. Thế nào là tính từ dài?
- Tính từ 2 vần trở lên.
3. Thế nào là tính từ có quy tắc (tính từ thường) ?
4. Thế nào là tính từ bất quy tắc?
5. Quy tắc thêm đuôi -er hay -est trong so sánh hơn của tính từ?
- Thông thường ta thêm “-er” vào ngay sau tính từ ta cần biến đổi.VD: long (dài) - longer (dài hơn) - the longest (dài nhất)
short (ngắn) - shorter (ngắn hơn) - the shortest (ngắn nhất)
- Nếu tính từ tận cùng đã có sẳn “-e”, thì chỉ thêm “-r”, và “-st”.
VD: large (rộng) - larger (rộng hơn) - the largest (rộng nhất)
- Nếu tính từ tận cùng là một nguyên âm + một phụ âm, thì ta gấp đôi phụ âm cuối khi thêm “-er”, “-est”.
VD: big (lớn) - bigger (lớn hơn) - the biggest (lớn nhất)
- Nếu tính từ tận cùng là một phụ âm + “-y”, ta đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-er”, “-est”.
VD: dry (khô ráo) - drier (khô hơn) - the driest (khô nhất)
- Tính từ ghép:
VD: “hard-working” → harder-working → the hardest-working
B. Công thức so sánh tính từ:
1. So sánh bằng:
2. So sánh kém:
3. So sánh hơn:
4. So sánh nhất:
5. So sánh kép:
5.1. Đối với tính từ ngắn và trạng từ ngắn:
The Adj/Adv + -er …, the Adj/Adv + -er …
VD: The sooner, the better. Càng sớm càng tốt.
The harder we study, the better we become. Chúng ta càng học tập chăm chỉ, chúng ta càng giỏi hơn.
2.2. Đối với tính từ dài và trạng từ dài:
The more + adj/adv …, the more + adj/adv …
VD: The more he spoke, the more tired I felt. Anh ta càng nói, tôi càng cảm thấy mệt mỏi.
The less + adj/adv …, the less + adj/adv …
VD: The less rich he is, the better he becomes. Anh ta càng ít giàu có, anh ta càng khiêm tốn hơn.
4. Các trường hợp so sánh đặc biệt khác:
The same + (N) + as: giống như
VD: Your laptop is the same as mine. Máy vi tính xách tay của bạn giống với máy vi tính xách tay của tôi.
Your handphone has the same function as this handphone. Cái điện thoại di động của bạn có chức năng y như cái điện thoại di động này.
Like: giống
VD: the boy is like him. Cậu bé giống y như ông ấy.
Alike: giống nhau
VD: He and she are alike. Anh ấy và chị ấy giống nhau.
Similar to: tương tự với
VD: His bike is similar to her bike. Xe đạp của anh ấy giống như xe đạp của chị ấy.
Different from: khác với
VD: My hobby is different from her hobby. Sở thích của tôi khác với sở thích của chị ấy.
Would rather: thà …. còn hơn, thích … hơn.
VD: He would rather stay home watching TV than go out late at night. Anh ấy thích ở nhà xem TV hơn là đi chơi khuya.
Had better: tốt hơn là…nên…
VD: You had better stay home tonight. Anh nên ở nhà tối nay.
Less and less + tính từ ngắn/trạng từ ngắn: càng ngày càng ít…hơn, càng lúc càng ít…hơn.
VD: His life gets less and less difficult. Cuộc sống của anh ấy càng ngày càng ít khó khăn hơn.
More and more + tính từ dài/trạng từ dài: càng ngày càng (nhiều) … hơn, càng lúc càng (nhiều) … hơn.
VD: His life gets more and more comfortable. Cuộc sống của anh ấy trở nên càng ngày càng thoải mái hơn.
Tính từ ngắn/trạng từ ngắn + …er and tính từ ngắn/trạng từ ngắn + …er: càng ngày càng…, càng lúc càng …
VD: His belly gets bigger and bigger. Cái bụng của anh ấy trở nên càng ngày càng lớn hơn.
Superior to: cao hơn
VD: Your understanding is superior to mine. Hiểu biết của bạn cao hơn hiểu biết của tôi.
Inferior to: thấp hơn
VD: His position is inferior to mine. Địa vị của anh ấy thấp hơn địa vị của tôi.
Junior to: trẻ hơn
VD: She is junior than her husband. Cô ấy trẻ hơn chồng của cô ấy.
Senior to: già hơn, cao niên hơn
VD: Mr. Brown is senior to his boss. Ông Brown cao niên hơn ông chủ của ông ấy.
Prior to: trước
VD: We must finish our work prior to the Tet holiday. Chúng ta phải hoàn thành công việc trước khi nghỉ Tết.
Posterior to: sau
VD: We will see each other again after this summer holiday. Chúng ta sẽ gặp lại nhau sau kỳ nghỉ hè này.
5. So sánh kép:
5.1. Đối với tính từ ngắn và trạng từ ngắn:
The Adj/Adv + -er …, the Adj/Adv + -er …
VD: The sooner, the better. Càng sớm càng tốt.
The harder we study, the better we become. Chúng ta càng học tập chăm chỉ, chúng ta càng giỏi hơn.
2.2. Đối với tính từ dài và trạng từ dài:
The more + adj/adv …, the more + adj/adv …
VD: The more he spoke, the more tired I felt. Anh ta càng nói, tôi càng cảm thấy mệt mỏi.
The less + adj/adv …, the less + adj/adv …
VD: The less rich he is, the better he becomes. Anh ta càng ít giàu có, anh ta càng khiêm tốn hơn.
4. Các trường hợp so sánh đặc biệt khác:
The same + (N) + as: giống như
VD: Your laptop is the same as mine. Máy vi tính xách tay của bạn giống với máy vi tính xách tay của tôi.
Your handphone has the same function as this handphone. Cái điện thoại di động của bạn có chức năng y như cái điện thoại di động này.
Like: giống
VD: the boy is like him. Cậu bé giống y như ông ấy.
Alike: giống nhau
VD: He and she are alike. Anh ấy và chị ấy giống nhau.
Similar to: tương tự với
VD: His bike is similar to her bike. Xe đạp của anh ấy giống như xe đạp của chị ấy.
Different from: khác với
VD: My hobby is different from her hobby. Sở thích của tôi khác với sở thích của chị ấy.
Would rather: thà …. còn hơn, thích … hơn.
VD: He would rather stay home watching TV than go out late at night. Anh ấy thích ở nhà xem TV hơn là đi chơi khuya.
Had better: tốt hơn là…nên…
VD: You had better stay home tonight. Anh nên ở nhà tối nay.
Less and less + tính từ ngắn/trạng từ ngắn: càng ngày càng ít…hơn, càng lúc càng ít…hơn.
VD: His life gets less and less difficult. Cuộc sống của anh ấy càng ngày càng ít khó khăn hơn.
More and more + tính từ dài/trạng từ dài: càng ngày càng (nhiều) … hơn, càng lúc càng (nhiều) … hơn.
VD: His life gets more and more comfortable. Cuộc sống của anh ấy trở nên càng ngày càng thoải mái hơn.
Tính từ ngắn/trạng từ ngắn + …er and tính từ ngắn/trạng từ ngắn + …er: càng ngày càng…, càng lúc càng …
VD: His belly gets bigger and bigger. Cái bụng của anh ấy trở nên càng ngày càng lớn hơn.
Superior to: cao hơn
VD: Your understanding is superior to mine. Hiểu biết của bạn cao hơn hiểu biết của tôi.
Inferior to: thấp hơn
VD: His position is inferior to mine. Địa vị của anh ấy thấp hơn địa vị của tôi.
Junior to: trẻ hơn
VD: She is junior than her husband. Cô ấy trẻ hơn chồng của cô ấy.
Senior to: già hơn, cao niên hơn
VD: Mr. Brown is senior to his boss. Ông Brown cao niên hơn ông chủ của ông ấy.
Prior to: trước
VD: We must finish our work prior to the Tet holiday. Chúng ta phải hoàn thành công việc trước khi nghỉ Tết.
Posterior to: sau
VD: We will see each other again after this summer holiday. Chúng ta sẽ gặp lại nhau sau kỳ nghỉ hè này.
C. So sánh với tính từ bất quy tắc:
1. So sánh với tính từ ngắn vần: She is as tall as me.
She is taller than me.
She is the tallest in class.
2. So sánh với tính từ dài vần.
She is as beautiful as a Miss.
She is more beautiful than her mother.
She is the most beautiful in class.
* Với tính từ bất quy tắt.
My ruler is better than yours.
Từ better trong câu trên là hình thức so sánh hơn của từ good.
BẢNG TÍNH TỪ BẤT QUY TẮT.
good/well - better - the best
bad/badly - worse - the worst
far - farther/further - the farthest/ the furthest
much/many - more - the most
little - less - the least
in - inner - (the) innermost
up - upper - (the) uppermost
out - outer - (the) outmost
No comments:
Post a Comment